1/2
um [hăm, hằm, om, vòi, âm, ùm, ấm, ầm, ồm, ỡm]
U+5591, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
um [hâm, om, âm, ấm]
U+242FE, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm