Có 3 kết quả:

紋 vện院 vện𨻮 vện

1/3

vện [vân, văn, vằn]

U+7D0B, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

chó vện

Tự hình 2

Dị thể 1

vện [viện, vẹn]

U+9662, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vằn vện

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

vện

U+28EEE, tổng 13 nét, bộ phụ 阜 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chó vện

Chữ gần giống 1