Có 4 kết quả:

㩔 đẹn痶 đẹn癜 đẹn𢵫 đẹn

1/4

đẹn

U+3A54, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẹn chặt

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

đẹn [thiển, điển]

U+75F6, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sài đẹn

Tự hình 1

đẹn [điến]

U+765C, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sài đẹn

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

đẹn [nện]

U+22D6B, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đẹn chặt

Chữ gần giống 5