Có 4 kết quả:
㩔 đẹn • 痶 đẹn • 癜 đẹn • 𢵫 đẹn
Từ điển Viện Hán Nôm
đẹn chặt
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Từ điển Viện Hán Nôm
sài đẹn
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
sài đẹn
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Chữ gần giống 2