1/2
da [dā ㄉㄚ]
U+57AF, tổng 9 nét, bộ tǔ 土 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Từ ghép 1
Bình luận 0
da [dā ㄉㄚ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ]
U+75B8, tổng 10 nét, bộ nǐ 疒 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng