Có 2 kết quả:

垯 da 疸 da

1/2

da [ㄉㄚ]

U+57AF, tổng 9 nét, bộ tǔ 土 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

(1) see 圪垯, lump
(2) pimple
(3) mound

Tự hình 1

Dị thể 2

Từ ghép 1

da [ㄉㄚ, dǎn ㄉㄢˇ, dàn ㄉㄢˋ]

U+75B8, tổng 10 nét, bộ nǐ 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trung-Anh

see 疙疸[ge1 da5]

Tự hình 2

Dị thể 2

Từ ghép 1

Một số bài thơ có sử dụng