Có 3 kết quả:
尬 gà ㄍㄚˋ • 骱 gà ㄍㄚˋ • 魀 gà ㄍㄚˋ
Từ điển phổ thông
(xem: dam giới 尲尬)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “giam giới” 尷尬.
Từ điển Thiều Chửu
① Dam giới 尲尬 đi khập khễnh. Sự gì sinh lắm cái lôi thôi khó biện cho rành lẽ được, tục gọi là dam giới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 尷尬 [gangà].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Giam giới 尲尬.
Từ điển Trung-Anh
see 尷尬|尴尬[gan1 ga4]
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 1
Từ ghép 3
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Khớp xương. ◎Như: “thoát giới” 脫骱 trật khớp xương.
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
Bình luận 0