Có 3 kết quả:

尬 gà ㄍㄚˋ骱 gà ㄍㄚˋ魀 gà ㄍㄚˋ

1/3

ㄍㄚˋ

U+5C2C, tổng 7 nét, bộ wāng 尢 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: dam giới )

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “giam giới” .

Từ điển Thiều Chửu

① Dam giới đi khập khễnh. Sự gì sinh lắm cái lôi thôi khó biện cho rành lẽ được, tục gọi là dam giới.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [gangà].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Giam giới .

Từ điển Trung-Anh

see |[gan1 ga4]

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

Từ ghép 3

Bình luận 0

ㄍㄚˋ [jiá ㄐㄧㄚˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ]

U+9AB1, tổng 13 nét, bộ gǔ 骨 (+4 nét)
hình thanh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khớp xương. ◎Như: “thoát giới” trật khớp xương.

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

ㄍㄚˋ

U+9B40, tổng 13 nét, bộ gǔi 鬼 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of [ga4]

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0