1/3
gà ㄍㄚˋ
U+5C2C, tổng 7 nét, bộ wāng 尢 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 2
Dị thể 9
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Từ ghép 3
Bình luận 0
gà ㄍㄚˋ [jiá ㄐㄧㄚˊ, jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ]
U+9AB1, tổng 13 nét, bộ gǔ 骨 (+4 nét)hình thanh
Dị thể 5
Chữ gần giống 8
U+9B40, tổng 13 nét, bộ gǔi 鬼 (+4 nét)phồn & giản thể
Tự hình 1
Dị thể 1