1/1
ǒ [huō ㄏㄨㄛ, huò ㄏㄨㄛˋ]
U+5684, tổng 16 nét, bộ kǒu 口 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0