Có 1 kết quả:

嚄 ǒ

1/1

ǒ [huō ㄏㄨㄛ, huò ㄏㄨㄛˋ]

U+5684, tổng 16 nét, bộ kǒu 口 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Chà: 嚄,好大的魚 Chà! Con cá to quá.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thán) Úi chà, ối chà: 嚄,這花美極了 Úi chà, hoa đẹp quá! Xem 嚄 [huo].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kêu lớn. Gọi to — La thất thanh vì kinh sợ.

Từ điển Trung-Anh

(interj. of surprise)

Tự hình 1

Chữ gần giống 2