Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: zuk6
8 nét
妯
㞺
9 nét
俗
㫤
柚
浊
轴
10 nét
娖
㧱
逐
11 nét
㛩
㥔
族
䄾
续
舳
12 nét
䞝
軸
13 nét
慉
瘃
蓫
䘻
14 nét
嗾
㣃
㦺
㵀
䋭
15 nét
䅸
𦼯
16 nét
濁
𧏿
镞
17 nét
㺟
臅
18 nét
𡂝
㪬
藚
䝐
镯
19 nét
鏃
20 nét
䟉
躅
䮱
21 nét
續
鐲
鱁
22 nét
䕽
28 nét
䠱