Có 3 kết quả:

chậpsấpthấp
Âm Hán Việt: chập, sấp, thấp
Tổng nét: 17
Bộ: thuỷ 水 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一フフ丶フフ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: EAVF (水日女火)
Unicode: U+6FD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 7

1/3

chập

phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Ướt, ẩm thấp.
② Một âm là chập. Chập chập 濕濕 tai trâu ve vẩy.

sấp

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sấp sấp 濕濕: Dáng vẻ vầy của tai trâu bò — Một âm khác là Thấp. Xem Thấp.

thấp

phồn thể

Từ điển phổ thông

ẩm ướt

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như “thấp” 溼.
2. (Động) § Xem “thấp thấp” 濕濕.

Từ điển Thiều Chửu

① Ướt, ẩm thấp.
② Một âm là chập. Chập chập 濕濕 tai trâu ve vẩy.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 溼.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thấp 溼.

Từ ghép 3