Có 2 kết quả:

cônquan
Âm Hán Việt: côn, quan
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ丨丨一丨ノノ丶丶
Thương Hiệt: NFWLE (弓火田中水)
Unicode: U+9C25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, guàn ㄍㄨㄢˋ, gǔn ㄍㄨㄣˇ, kūn ㄎㄨㄣ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nôm: quan
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やもめ (yamome), やもお (yamō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwaan1

Tự hình 3

Dị thể 14

Chữ gần giống 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

côn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Côn 鯤 — Một âm khác là Quan.

quan

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cá lớn
2. người goá vợ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loài cá lớn (theo sách xưa).
2. (Danh) Người góa vợ hoặc người lớn tuổi mà không có vợ. ◇Sử Kí 史記: “Tuất quan quả, tồn cô độc” 恤鰥寡, 存孤獨 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳) Giúp đỡ người góa bụa, chăm xóc kẻ già không có con cháu.

Từ điển Thiều Chửu

① Cá lớn.
② Người goá vợ, người lớn tuổi mà không có vợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Người không vợ, người góa vợ, người chưa vợ;
② (văn) Một loài cá khổng lồ ăn thịt sống.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cá lớn — Con cá lớn — Người goá vợ, hoặc không lấy vợ.

Từ ghép 2