Có 3 kết quả:
cát • hát • liệp
Âm Hán Việt: cát, hát, liệp
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺨葛
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: KHTAV (大竹廿日女)
Unicode: U+7366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: khuyển 犬 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺨葛
Nét bút: ノフノ一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: KHTAV (大竹廿日女)
Unicode: U+7366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: gé ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), リョウ (ryō), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu), カチ (kachi), リョウ (ryō), ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): おおかみ (ōkami)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 27
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cát đán” 獦狚.
2. Một âm là “liệp”. (Động) Săn, bắt chim muông. § Cũng như “liệp” 獵.
3. Một âm là “hát”. (Danh) Chó mõm ngắn.
2. Một âm là “liệp”. (Động) Săn, bắt chim muông. § Cũng như “liệp” 獵.
3. Một âm là “hát”. (Danh) Chó mõm ngắn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Cát Đán 獦狚.
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cát đán” 獦狚.
2. Một âm là “liệp”. (Động) Săn, bắt chim muông. § Cũng như “liệp” 獵.
3. Một âm là “hát”. (Danh) Chó mõm ngắn.
2. Một âm là “liệp”. (Động) Săn, bắt chim muông. § Cũng như “liệp” 獵.
3. Một âm là “hát”. (Danh) Chó mõm ngắn.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cát đán” 獦狚.
2. Một âm là “liệp”. (Động) Săn, bắt chim muông. § Cũng như “liệp” 獵.
3. Một âm là “hát”. (Danh) Chó mõm ngắn.
2. Một âm là “liệp”. (Động) Săn, bắt chim muông. § Cũng như “liệp” 獵.
3. Một âm là “hát”. (Danh) Chó mõm ngắn.