Âm Hán Việt: li, ly Tổng nét: 12 Bộ: điểu 鳥 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰丽鸟 Nét bút: 一丨フ丶丨フ丶ノフ丶フ一 Thương Hiệt: MBPYM (一月心卜一) Unicode: U+9E42 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: lí ㄌㄧˊ Âm Nôm: li Âm Quảng Đông: lei4