Có 2 kết quả:
li • ly
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鸝.
giản thể
Từ điển phổ thông
chim vàng anh
Từ điển Trần Văn Chánh
【黃鸝】hoàng li [huánglí] (động) Chim hoàng oanh (vàng anh). Cg. 鶬鶊 [cang geng],黃鶯 [huángying]: 杜鵑已逐黃鸝老,青柳樓前語意兒 Nay quyên đã giục oanh già, ý nhi lại gáy trước nhà líu lo (Chinh phụ ngâm khúc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鸝
Từ ghép 1