Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
郦
Tổng nét: 9
Bộ:
ấp 邑
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
丽
⻏
Nét bút:
一丨フ丶丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: XMBNL (重一月弓中)
Unicode:
U+90E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
li
,
lịch
,
ly
Âm Pinyin:
lì
,
zhí
Âm Quảng Đông:
lik6
Tự hình
2
Dị thể
3
酈
𨜥
𨼓
Không hiện chữ?