Có 3 kết quả:
Lì ㄌㄧˋ • lì ㄌㄧˋ • zhí ㄓˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yì 邑 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰丽⻏
Nét bút: 一丨フ丶丨フ丶フ丨
Thương Hiệt: XMBNL (重一月弓中)
Unicode: U+90E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Li
(2) ancient place name
(2) ancient place name
giản thể
Từ điển phổ thông
nước Ly (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc một phần của tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 酈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước Li (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc về một phần của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Lịch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 酈
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 酈.