Có 3 kết quả:
Lì ㄌㄧˋ • lì ㄌㄧˋ • zhí ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Li
(2) ancient place name
(2) ancient place name
giản thể
Từ điển phổ thông
nước Ly (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc một phần của tỉnh Hà Nam của Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 酈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước Li (tên cũ của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc về một phần của tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Lịch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 酈
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 酈.