Có 2 kết quả:

giảokhiết
Âm Nôm: giảo, khiết
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 齿
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: XRYMU (重口卜一山)
Unicode: U+556E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiết, ngão, niết
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: jit6, ngat6

Tự hình 2

Dị thể 7

1/2

giảo

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)

khiết

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khiết xỉ động vật (gặm nhấm)