Có 4 kết quả:

chấtngấtngậtngắt
Âm Nôm: chất, ngất, ngật, ngắt
Tổng nét: 6
Bộ: sơn 山 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一フ
Thương Hiệt: UON (山人弓)
Unicode: U+5C79
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngật
Âm Pinyin: ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): そばだ.つ (sobada.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/4

chất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chất đống, chất ngất

ngất

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cao ngất

ngật

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngật ngưỡng, ngật ngừ

ngắt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xanh ngắt