Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: sái, sát, sét, sít, sướt, thí, thích
Tổng nét: 13
Bộ: dặc 弋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶丶一一丨一フ丶
Thương Hiệt: KCIPM (大金戈心一)
Unicode: U+5F12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thí
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si3

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 1