Có 1 kết quả:
hô
Âm Nôm: hô
Tổng nét: 16
Bộ: qua 戈 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虛戈
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨フ丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: YMI (卜一戈)
Unicode: U+6231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: qua 戈 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰虛戈
Nét bút: 丨一フノ一フ丨丨フ丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: YMI (卜一戈)
Unicode: U+6231
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hí, hô, huy, hý
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, huī ㄏㄨㄟ, huì ㄏㄨㄟˋ, xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Pinyin: hū ㄏㄨ, huī ㄏㄨㄟ, huì ㄏㄨㄟˋ, xī ㄒㄧ, xì ㄒㄧˋ
Âm Hàn: 희
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô (tiếng than)