Có 5 kết quả:
sú • số • tẩu • xỏ • xổ
Tổng nét: 18
Bộ: thủ 手 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘數
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: QLVK (手中女大)
Unicode: U+64FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩu
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ, sòu ㄙㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), す.てる (su.teru)
Âm Quảng Đông: sau2, sau3
Âm Pinyin: sǒu ㄙㄡˇ, sòu ㄙㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), す.てる (su.teru)
Âm Quảng Đông: sau2, sau3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sú bột(nhào bột)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tẩu (khích lệ phấn chấn)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xỏ xiên, xỏ lá
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xổ nho (nói tục)