Có 7 kết quả:
䏧 da • 坡 da • 枷 da • 椰 da • 𤿦 da • 𪤻 da • 𪾉 da
Từ điển Viện Hán Nôm
da bò, da dẻ, da liễu; da trời
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
da bò, da dẻ, da liễu; da trời
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
cây da (cây đa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cây da (cây đa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
da bò, da dẻ, da liễu; da trời
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
da bò, da dẻ, da liễu; da trời