Có 7 kết quả:

䏧 da坡 da枷 da椰 da𤿦 da𪤻 da𪾉 da

1/7

da

U+43E7, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

da bò, da dẻ, da liễu; da trời

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

da [bờ, pha, phơ]

U+5761, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

da bò, da dẻ, da liễu; da trời

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

da [, gia, già]

U+67B7, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây da (cây đa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

da [, dừa, gia]

U+6930, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cây da (cây đa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

da

U+24FE6, tổng 11 nét, bộ bì 皮 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

da bò, da dẻ, da liễu; da trời

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

da

U+2A93B, tổng 11 nét, bộ tịch 夕 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

da bò, da dẻ, da liễu; da trời

Bình luận 0

da

U+2AF89, tổng 13 nét, bộ bì 皮 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

da bò, da dẻ, da liễu; da trời

Bình luận 0