Có 2 kết quả:

sangthương
Âm Nôm: sang, thương
Tổng nét: 14
Bộ: mộc 木 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: DOIR (木人戈口)
Unicode: U+69CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sang, sanh, thương
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ, qiāng ㄑㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): やり (yari)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/2

sang

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cơ sang (súng)

thương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngọn thương