Có 20 kết quả:

创 sang創 sang呛 sang嗆 sang廊 sang抢 sang搶 sang枪 sang槍 sang炝 sang熗 sang疮 sang瘡 sang跄 sang蹌 sang郎 sang鎗 sang𢀨 sang𢲲 sang𨖅 sang

1/20

sang [sáng]

U+521B, tổng 6 nét, bộ đao 刀 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng sang sảng

Tự hình 2

Dị thể 11

sang [sáng]

U+5275, tổng 12 nét, bộ đao 刀 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tiếng sang sảng

Tự hình 3

Dị thể 12

Chữ gần giống 4

sang

U+545B, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang (làm cay mũi)

Tự hình 2

Dị thể 1

sang

U+55C6, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang (làm cay mũi)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

sang [lang, làng, láng]

U+5ECA, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sang sông

Tự hình 5

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

sang [thương, thưởng]

U+62A2, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang kiếp (ăn cướp)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

sang [thương, thưởng]

U+6436, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang kiếp (ăn cướp)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8

sang [thương]

U+67AA, tổng 8 nét, bộ mộc 木 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cơ sang (súng)

Tự hình 2

Dị thể 2

sang [thương]

U+69CD, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cơ sang (súng)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

sang

U+709D, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang (luộc sơ, chiên sơ)

Tự hình 2

Dị thể 1

sang

U+7197, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang (luộc sơ, chiên sơ)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

sang

U+75AE, tổng 9 nét, bộ nạch 疒 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang (mụn ngoài da, vết thương)

Tự hình 2

Dị thể 3

sang

U+7621, tổng 15 nét, bộ nạch 疒 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sang (mụn ngoài da, vết thương)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

sang

U+8DC4, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lương sang (lảo đảo)

Tự hình 2

Dị thể 4

sang [thang]

U+8E4C, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lương sang (lảo đảo)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

sang [lang, loang, loen, loẻn, lảng]

U+90CE, tổng 8 nét, bộ ấp 邑 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sang ngang

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

sang [thương]

U+9397, tổng 18 nét, bộ kim 金 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sang (cái vạc 3 chân)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

sang

U+22028, tổng 15 nét, bộ công 工 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sang trọng

Tự hình 1

sang

U+22CB2, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sửa sang

Chữ gần giống 2

sang [xang]

U+28585, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đi sang