Có 2 kết quả:
cơ • ki
Tổng nét: 16
Bộ: mộc 木 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰木幾
Nét bút: 一丨ノ丶フフ丶フフ丶一ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: DVII (木女戈戈)
Unicode: U+6A5F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, ki, ky
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): はた (hata)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cơ hội; chuyên cơ; động cơ; vô cơ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ki trạc (đồ làm bằng tre mây dùng để xúc đất hay hót rác)