Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sáp, xát
Tổng nét: 14
Bộ: chỉ 止 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿰刃刃𣥖
Nét bút: フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: SIYMM (尸戈卜一一)
Unicode: U+6B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: chỉ 止 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱⿰刃刃𣥖
Nét bút: フノ丶フノ丶丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: SIYMM (尸戈卜一一)
Unicode: U+6B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sáp
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ, shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しぶ.る (shibu.ru), しぶ.い (shibu.i)
Âm Quảng Đông: saap3
Âm Pinyin: sè ㄙㄜˋ, shà ㄕㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): しぶ.る (shibu.ru), しぶ.い (shibu.i)
Âm Quảng Đông: saap3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Bình luận 0