Có 1 kết quả:

huy
Âm Nôm: huy
Tổng nét: 13
Bộ: hoả 火 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: FHSB (火竹尸月)
Unicode: U+7147
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huân, huy, vận
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, xūn ㄒㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), ケン (ken), カン (kan), クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): ひかり (hikari)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fai1, wai1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

huy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)