Có 2 kết quả:

hoạchoách
Âm Nôm: hoạch, oách
Tổng nét: 16
Bộ: khuyển 犬 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: KHTOE (大竹廿人水)
Unicode: U+7372
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Nhật (kunyomi): え.る (e.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: waai4, wok6

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/2

hoạch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thu hoạch

oách

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trông rất oách