Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cảo, khao, kiểu
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱高禾
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YBHD (卜月竹木)
Unicode: U+7A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: hoà 禾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱高禾
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YBHD (卜月竹木)
Unicode: U+7A3E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara), したがき (shitagaki)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): わら (wara), したがき (shitagaki)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0