Có 3 kết quả:
hóp • đáp • đớp
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⺮合
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: HOMR (竹人一口)
Unicode: U+7B54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đáp
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こた.える (kota.eru), こた.え (kota.e)
Âm Hàn: 답
Âm Quảng Đông: daap3
Âm Pinyin: dā ㄉㄚ, dá ㄉㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): こた.える (kota.eru), こた.え (kota.e)
Âm Hàn: 답
Âm Quảng Đông: daap3
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bụi hóp (một loại cây thuộc họ tre, thân nhỏ, không có gai)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đáp lại; đáp ứng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cá đớp mồi; chó đớp