Có 1 kết quả:
xế
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿳⺮囟比
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: HHWP (竹竹田心)
Unicode: U+7BE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bề, tỵ
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): へら (hera), の (no)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1, bei6
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, pí ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): へら (hera), の (no)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: bei1, bei6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xế đầu (chải tóc)