Có 1 kết quả:

trù
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 11
Bộ: mịch 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: VMBGR (女一月土口)
Unicode: U+7EF8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao, trù, trừu
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, tāo ㄊㄠ
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 17

1/1

trù

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trù (lụa)