Có 1 kết quả:

chất
Âm Nôm: chất
Tổng nét: 8
Bộ: hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂆
Nét bút: ノノ一丨丨フノ丶
Thương Hiệt: HJBO (竹十月人)
Unicode: U+8D28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chất, chí
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ, zhì ㄓˋ
Âm Quảng Đông: zat1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

chất

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn