Có 2 kết quả:

khuxo
Âm Nôm: khu, xo
Tổng nét: 18
Bộ: thân 身 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: HHSRR (竹竹尸口口)
Unicode: U+8EC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): むくろ (mukuro), からだ (karada)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 12

1/2

khu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khu can (thân người)

xo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ốm xo, buồn xo; xo vai