Có 4 kết quả:
hất • hắt • khật • ngật
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶乞
Nét bút: ノ一フ丶フ丶
Thương Hiệt: YON (卜人弓)
Unicode: U+8FC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hất, ngật
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): まで (made), およ.ぶ (oyo.bu)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: hat1, ngat6
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): まで (made), およ.ぶ (oyo.bu)
Âm Hàn: 흘
Âm Quảng Đông: hat1, ngat6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hất cẳng; hất hàm
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hắt hủi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khật khừ; khật khưỡng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngật ngưỡng, ngật ngừ