Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: CMWJ (金一田十)
Unicode: U+9414
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm, tầm, thiền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ, tán ㄊㄢˊ, xín ㄒㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): つば (tsuba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: taam4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6