Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liāo ㄌㄧㄠ, liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ, lüě , lüè , ㄌㄨˇ, luè ㄌㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shǒu 手 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ丶丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: WRQ (田口手)
Unicode: U+3A3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: loek6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0