Có 1 kết quả:

掠 lüě

1/1

lüě [ㄌㄨˇ, lüè ]

U+63A0, tổng 11 nét, bộ shǒu 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Thiều Chửu

① Cướp lấy, như xâm lược 侵掠 xâm cướp.
② Phẩy ngang, nét phẩy chữ gọi là lược.
③ Ðánh đòn (đánh bằng roi).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cướp đoạt: 掠取 Đoạt lấy;
② Lướt nhẹ qua: 涼風掠面 Gió mát lướt qua mặt; 燕子掠過水面 Chim én bay lướt trên mặt nước;
③ Đánh, quất, vụt (bằng roi);
④ (văn) Phẩy ngang;
⑤ Nét phẩy (trong chữ Hán). Xem 掠 [lđâ].

Từ điển Trần Văn Chánh

Vơ lấy, vớ lấy: 掠起一根棍子就打 Vớ được một cây gậy đánh liền. Xem 掠 [lđè].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cướp đoạt — Chặt đứt.

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 8