Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, xiào ㄒㄧㄠˋ
Tổng nét: 14
Bộ: quǎn 犬 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺨翏
Nét bút: ノフノフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KHSMH (大竹尸一竹)
Unicode: U+3E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: quǎn 犬 (+11 nét)
Hình thái: ⿰⺨翏
Nét bút: ノフノフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: KHSMH (大竹尸一竹)
Unicode: U+3E92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: haau1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 12
Bình luận 0