Âm Pinyin: mù ㄇㄨˋ, wù ㄨˋ Tổng nét: 21 Bộ: niǎo 鳥 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱務鳥 Nét bút: フ丶フ丨ノノフ丶フノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶 Thương Hiệt: NSHAF (弓尸竹日火) Unicode: U+4CF1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp