Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 10
Bộ:
yù 玉 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺩合Nét bút:
一一丨一ノ丶一丨フ一Thương Hiệt: MGOMR (一土人一口)
Unicode:
U+73E8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 13
Bình luận