1/1
xiān tiān xià zhī yōu ér yōu , hòu tiān xià zhī lè ér lè ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄓ ㄧㄡ ㄦˊ ㄧㄡ ㄏㄡˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ ㄓ ㄌㄜˋ ㄦˊ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0