Có 2 kết quả:
Lóu ㄌㄡˊ • lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mù 木 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木娄
Nét bút: 一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: DFDV (木火木女)
Unicode: U+697C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu
Âm Nôm: lâu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たかどの (takadono)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Âm Nôm: lâu
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): たかどの (takadono)
Âm Hàn: 루
Âm Quảng Đông: lau4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ ý - 古意 (Ryōkan Taigu)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 04 - 禱白馬祠回後感作其四 (Đoàn Thị Điểm)
• Thận Tư tự Hoà Phủ Ái Liên đình quy hữu thi yêu thứ kỳ vận kỳ 1 - 愼思自和甫爱蓮亭歸有詩邀次其韻其一 (Cao Bá Quát)
• Đảo Bạch Mã từ hồi hậu cảm tác kỳ 04 - 禱白馬祠回後感作其四 (Đoàn Thị Điểm)
• Thận Tư tự Hoà Phủ Ái Liên đình quy hữu thi yêu thứ kỳ vận kỳ 1 - 愼思自和甫爱蓮亭歸有詩邀次其韻其一 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Lou
Từ ghép 4
giản thể
Từ điển phổ thông
cái lầu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 樓.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhà lầu, nhà gác: 一座樓 Một toà lầu; 教室樓 Lầu giảng dạy; 登斯樓也,則有心曠神怡,寵辱皆忘 Lúc ấy mà lên lầu này thì tấm lòng rộng mở tinh thần yên vui, quên hết niềm yêu nỗi nhục (Phạm Trọng Yêm: Nhạc Dương lâu kí);
② Gác, tầng: 一樓 Tầng một; 二樓 Tầng hai; 頂樓 Lầu thượng.
③ [Lóu] (Họ) Lâu.
② Gác, tầng: 一樓 Tầng một; 二樓 Tầng hai; 頂樓 Lầu thượng.
③ [Lóu] (Họ) Lâu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 樓
Từ điển Trung-Anh
(1) house with more than 1 story
(2) storied building
(3) floor
(4) CL:層|层[ceng2],座[zuo4],棟|栋[dong4]
(2) storied building
(3) floor
(4) CL:層|层[ceng2],座[zuo4],棟|栋[dong4]
Từ ghép 99
bǎi huò dà lóu 百货大楼 • bǎn lóu 板楼 • bàn gōng dà lóu 办公大楼 • bàn gōng lóu 办公楼 • céng lóu 层楼 • chá lóu 茶楼 • chéng lóu 城楼 • Chì kǎn lóu 赤崁楼 • Chì kǎn lóu 赤嵌楼 • chóng lóu 重楼 • chū lóu zi 出楼子 • dà lóu 大楼 • dēng jī lóu 登机楼 • diào lóu 吊楼 • dǐng lóu 顶楼 • duò lóu 堕楼 • Fú lóu bài 福楼拜 • gāo lóu 高楼 • gāo lóu dà shà 高楼大厦 • gé lóu 阁楼 • gēng lóu 更楼 • gèng shàng yī céng lóu 更上一层楼 • gōng yù dà lóu 公寓大楼 • gōng yù lóu 公寓楼 • gǔ lóu 鼓楼 • Gǔ lóu qū 鼓楼区 • guǐ lóu 鬼楼 • hǎi shì shèn lóu 海市蜃楼 • háng zhàn lóu 航站楼 • Hóng lóu Mèng 红楼梦 • hòu jī lóu 候机楼 • jiǎo lóu 角楼 • jiào xué lóu 教学楼 • jìn shuǐ lóu tái 近水楼台 • jìn shuǐ lóu tái xiān dé yuè 近水楼台先得月 • jiǔ lóu 酒楼 • kōng zhōng lóu gé 空中楼阁 • lóu bǎn 楼板 • lóu céng 楼层 • lóu chuán 楼船 • lóu dào 楼道 • lóu dǐng 楼顶 • lóu fáng 楼房 • lóu gé 楼阁 • lóu gé tǎ 楼阁塔 • lóu lǔ 楼橹 • lóu miàn 楼面 • lóu pán 楼盘 • lóu shàng 楼上 • lóu shì 楼市 • lóu tái 楼台 • lóu tī 楼梯 • lóu tī jiān 楼梯间 • lóu tī kǒu 楼梯口 • lóu tī tái 楼梯台 • lóu xià 楼下 • lóu xiāng 楼厢 • lóu yǔ 楼宇 • lóu zhǔ 楼主 • lóu zi 楼子 • lóu zuò 楼座 • mó tiān dà lóu 摩天大楼 • mó tiān lóu 摩天楼 • pǔ tōng lóu yàn 普通楼燕 • qí lóu 骑楼 • qì lóu 气楼 • qīng lóu 青楼 • qióng lóu yù yǔ 琼楼玉宇 • qū chǐ lóu tī 曲尺楼梯 • rě lóu zi 惹楼子 • rén qù lóu kōng 人去楼空 • shàng lóu 上楼 • Shí lóu 石楼 • Shí lóu xiàn 石楼县 • Shì mào Zhōng xīn Dà lóu 世贸中心大楼 • sù shè lóu 宿舍楼 • tǎ lóu 塔楼 • táng lóu 唐楼 • tiào lóu 跳楼 • tíng tái lóu gé 亭台楼阁 • tíng tái lóu xiè 亭台楼榭 • tǒng lóu zi 捅楼子 • tǔ lóu 土楼 • wàn zhàng gāo lóu píng dì qǐ 万丈高楼平地起 • wàng lóu 望楼 • wēi lóu 危楼 • Wǔ jiǎo Dà lóu 五角大楼 • Xī lóu Jì 西楼记 • Xī lóu mèng 西楼梦 • xiě zì lóu 写字楼 • yín lóu 银楼 • Yuè yáng lóu jì 岳阳楼记 • Zhōng lóu 钟楼 • Zhōng lóu guài rén 钟楼怪人 • Zhōng lóu qū 钟楼区 • zhǔ lóu 主楼 • zhù zhái lóu 住宅楼 • zhuì lóu 坠楼 • zì dòng lóu tī 自动楼梯