Có 2 kết quả:
Lú ㄌㄨˊ • lú ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Lu
(2) abbr. for Luxembourg 盧森堡|卢森堡[Lu2 sen1 bao3]
(2) abbr. for Luxembourg 盧森堡|卢森堡[Lu2 sen1 bao3]
Từ ghép 31
Bā ní yà Lú kǎ 巴尼亚卢卡 • Lú ān dá 卢安达 • Lú bǐ ān nà 卢比安纳 • Lú bù ěr yǎ nà 卢布尔雅那 • Lú fú gōng 卢浮宫 • Lú gōu Qiáo 卢沟桥 • Lú gōu Qiáo Shì biàn 卢沟桥事变 • Lú kǎ 卢卡 • Lú kǎ shēn kē 卢卡申科 • Lú kǎ sī 卢卡斯 • Lú kè suǒ 卢克索 • Lú lóng 卢龙 • Lú lóng xiàn 卢龙县 • Lú sà kǎ 卢萨卡 • Lú sài ēn 卢塞恩 • Lú sè fú 卢瑟福 • Lú sēn bǎo 卢森堡 • Lú shì 卢氏 • Lú shì xiàn 卢氏县 • Lú suō 卢梭 • Lú Tài yú 卢泰愚 • Lú wǎ ěr Hé 卢瓦尔河 • Lú wān qū 卢湾区 • Lú wàng dá 卢旺达 • Lú Wǔ xuàn 卢武铉 • Lú yīn 卢因 • Lú Zhào lín 卢照邻 • Lù yì sī · Yī nà xī ào · Lú lā · Dá xí ěr wǎ 路易斯伊纳西奥卢拉达席尔瓦 • Shèng Lú xī yà 圣卢西亚 • Shèng Lú xī yà Dǎo 圣卢西亚岛 • Wáng Yáng Lú Luò 王杨卢骆
giản thể
Từ điển phổ thông
màu đen
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 盧.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Màu đen: 盧弓 Cây cung đen;
② Chó tốt;
③【呼盧】hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc;
④ [Lú] (Họ) Lư.
② Chó tốt;
③【呼盧】hô lô [hulú] (văn) Đánh bạc;
④ [Lú] (Họ) Lư.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 盧
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) rice vessel
(2) black
(3) old variant of 廬|庐[lu2]
(4) (slang) (Tw) troublesome
(5) fussy
(2) black
(3) old variant of 廬|庐[lu2]
(4) (slang) (Tw) troublesome
(5) fussy
Từ ghép 20
Ā lú bā 阿卢巴 • Àò lú 奥卢 • Bèi lú sī kē ní 贝卢斯科尼 • Fèi lú jié 费卢杰 • Gāo lú 高卢 • Gāo lú yǔ 高卢语 • hū lú 呼卢 • Huá tiě lú 滑铁卢 • Huá tiě lú huǒ chē zhàn 滑铁卢火车站 • Lǐ yuē rè nèi lú 里约热内卢 • lú bǐ 卢比 • lú bù 卢布 • lú sè 卢瑟 • Mǎ sài lú 马塞卢 • Qū lú wén 佉卢文 • Tài lú gù yǔ 泰卢固语 • Tí bù lú sī 提布卢斯 • Tú lú sī 图卢斯 • Tú lú zī 图卢兹 • Tú wǎ lú 图瓦卢