Có 1 kết quả:

dié ㄉㄧㄝˊ

1/1

dié ㄉㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

chồng chất

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ 疊.
2. Giản thể của chữ 疊.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 疊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 疊 (bộ 田).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chồng chất, chồng lên nhau, trùng nhau: 重疊 Trùng nhau; 疊石爲山Chồng đá thành núi;
② Xếp, gấp (quần áo, giấy tờ): 疊被 Xếp chăn; 疊衣服 Xếp quần áo; 把信疊好 Gấp lá thư;
③ (văn) Sợ: 震疊雷霆 Làm cho người ta sợ như sấm sét (Đỗ Mục: Vị Trung thư môn hạ thỉnh truy gia tôn hiệu biểu).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết tắt của chữ Điệp 疉.

Từ điển Trung-Anh

variant of 疊|叠[die2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 疊|叠[die2]

Từ điển Trung-Anh

(1) to fold
(2) to fold over in layers
(3) to furl
(4) to layer
(5) to pile up
(6) to repeat
(7) to duplicate

Từ ghép 26