Có 1 kết quả:
Sūn Zhū ㄙㄨㄣ ㄓㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Sun Zhu (1711-1778), poet and compiler of Three hundred Tang dynasty poems 唐詩三百首|唐诗三百首[Tang2 shi1 san1 bai3 shou3]
(2) also known by assumed name 蘅塘退士[Heng2 tang2 Tui4 shi4]
(2) also known by assumed name 蘅塘退士[Heng2 tang2 Tui4 shi4]
Bình luận 0