Có 1 kết quả:
Sòng shū ㄙㄨㄥˋ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) History of Song of the Southern Dynasties 南朝宋[Nan2 chao2 Song4] or Liu Song 劉宋|刘宋[Liu2 Song4], sixth of the 24 dynastic histories 二十四史[Er4 shi2 si4 Shi3], compiled by Shen Yue 沈約|沈约[Shen2 Yue4] in 488 during Liang of the Southern Dynasties 南朝梁[Nan2 chao2 Liang2], 100 scrolls
(2) (not to be confused with 宋史[Song4 shi3])
(2) (not to be confused with 宋史[Song4 shi3])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0