Có 2 kết quả:
xín ㄒㄧㄣˊ • xún ㄒㄩㄣˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 尋.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tìm kiếm
2. đơn vị đo độ dài (bằng 8 thước Tàu cũ)
2. đơn vị đo độ dài (bằng 8 thước Tàu cũ)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 尋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尋
Từ điển Trần Văn Chánh
Tìm. Như 尋 [xún] nghĩa ①. Xem 尋 [xún].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tìm, kiếm: 尋人 Tìm người;
② Xét tìm;
③ (văn) Dựa vào, vin vào: 蔓葛亦有尋 Dây sắn bò lan cũng có dựa vào (Lục Cơ: Bi chiến hành);
④ (văn) Dùng: 三年將尋師焉 Ba năm sau sẽ dùng quân vậy (Tả truyện: Hi công ngũ niên);
⑤ (văn) Hâm nóng lại (như 燖, bộ 火);
⑥ (văn) Chẳng bao lâu, rồi: 復爲郡西門亭長,尋轉功曹 Lại làm đình trưởng Tây Môn trong quận, rồi (chẳng bao lâu) đổi làm Công tào (Hậu Hán thư);
⑦ (văn) Sắp: 尋及 Sắp kịp; 白髮侵尋 Tóc đã bạc dần (sắp già);
⑧ (văn) Lại: 尋盟 Lại đính lời thề cũ;
⑨ (văn) Vẫn: 日尋干戈 Ngày ngày vẫn đánh nhau;
⑩ Tầm (một đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng 8 thước);
⑪ [Xun] (Họ) Tầm. Xem 尋 [xín]
② Xét tìm;
③ (văn) Dựa vào, vin vào: 蔓葛亦有尋 Dây sắn bò lan cũng có dựa vào (Lục Cơ: Bi chiến hành);
④ (văn) Dùng: 三年將尋師焉 Ba năm sau sẽ dùng quân vậy (Tả truyện: Hi công ngũ niên);
⑤ (văn) Hâm nóng lại (như 燖, bộ 火);
⑥ (văn) Chẳng bao lâu, rồi: 復爲郡西門亭長,尋轉功曹 Lại làm đình trưởng Tây Môn trong quận, rồi (chẳng bao lâu) đổi làm Công tào (Hậu Hán thư);
⑦ (văn) Sắp: 尋及 Sắp kịp; 白髮侵尋 Tóc đã bạc dần (sắp già);
⑧ (văn) Lại: 尋盟 Lại đính lời thề cũ;
⑨ (văn) Vẫn: 日尋干戈 Ngày ngày vẫn đánh nhau;
⑩ Tầm (một đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng 8 thước);
⑪ [Xun] (Họ) Tầm. Xem 尋 [xín]
Từ điển Trung-Anh
(1) to search
(2) to look for
(3) to seek
(2) to look for
(3) to seek
Từ ghép 55
chāo hū xún cháng 超乎寻常 • fǎng xún 访寻 • kě xún zhǐ 可寻址 • Miào tàn xún xiōng 妙探寻凶 • nài rén xún wèi 耐人寻味 • sōu xún 搜寻 • sōu xún 蒐寻 • sōu xún ruǎn tǐ 搜寻软体 • sōu xún yǐn qíng 搜寻引擎 • tà xuě xún méi 踏雪寻梅 • tàn xún 探寻 • tuī xún 推寻 • wú chù kě xún 无处可寻 • xún bǎo 寻宝 • xún cháng 寻常 • xún chóu 寻仇 • xún chū 寻出 • xún dì 寻的 • xún duǎn jiàn 寻短见 • xún fǎng 寻访 • xún gēn sù yuán 寻根溯源 • xún gēn wèn dǐ 寻根问底 • xún hū jī 寻呼机 • xún huā 寻花 • xún huā wèn liǔ 寻花问柳 • xún huān 寻欢 • xún huān zuò lè 寻欢作乐 • xún huí quǎn 寻回犬 • xún huò 寻获 • xún jī 寻机 • xún kāi xīn 寻开心 • xún lái fàn chóu 寻来范畴 • xún mì 寻觅 • xún mo 寻摸 • xún qiú 寻求 • xún shì shēng fēi 寻事生非 • xún shuǐ shù 寻水术 • xún sī 寻思 • xún sǐ 寻死 • xún wèi 寻味 • xún wèn 寻问 • xún xìn 寻衅 • xún xìn zī shì zuì 寻衅滋事罪 • xún yáng 寻阳 • xún zhǎo 寻找 • xún zhǐ 寻址 • xún zū 寻租 • yì hū xún cháng 异乎寻常 • Yīng xún 英寻 • zhǎo xún 找寻 • zhuī gēn xún dǐ 追根寻底 • zhuī xún 追寻 • zhuī xún xiàn dài Zhōng guó 追寻现代中国 • zì xún fán nǎo 自寻烦恼 • zì xún sǐ lù 自寻死路