Có 2 kết quả:

xín ㄒㄧㄣˊxún ㄒㄩㄣˊ
Âm Pinyin: xín ㄒㄧㄣˊ, xún ㄒㄩㄣˊ
Tổng nét: 6
Bộ: cùn 寸 (+3 nét), jì 彐 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一一丨丶
Thương Hiệt: SMDI (尸一木戈)
Unicode: U+5BFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tầm
Âm Nôm: tầm, tìm
Âm Quảng Đông: cam4

Tự hình 3

Dị thể 6

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 尋.

xún ㄒㄩㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tìm kiếm
2. đơn vị đo độ dài (bằng 8 thước Tàu cũ)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 尋.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 尋

Từ điển Trần Văn Chánh

Tìm. Như 尋 [xún] nghĩa ①. Xem 尋 [xún].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Tìm, kiếm: 尋人 Tìm người;
② Xét tìm;
③ (văn) Dựa vào, vin vào: 蔓葛亦有尋 Dây sắn bò lan cũng có dựa vào (Lục Cơ: Bi chiến hành);
④ (văn) Dùng: 三年將尋師焉 Ba năm sau sẽ dùng quân vậy (Tả truyện: Hi công ngũ niên);
⑤ (văn) Hâm nóng lại (như 燖, bộ 火);
⑥ (văn) Chẳng bao lâu, rồi: 復爲郡西門亭長,尋轉功曹 Lại làm đình trưởng Tây Môn trong quận, rồi (chẳng bao lâu) đổi làm Công tào (Hậu Hán thư);
⑦ (văn) Sắp: 尋及 Sắp kịp; 白髮侵尋 Tóc đã bạc dần (sắp già);
⑧ (văn) Lại: 尋盟 Lại đính lời thề cũ;
⑨ (văn) Vẫn: 日尋干戈 Ngày ngày vẫn đánh nhau;
⑩ Tầm (một đơn vị đo chiều dài thời xưa, bằng 8 thước);
⑪ [Xun] (Họ) Tầm. Xem 尋 [xín]

Từ điển Trung-Anh

(1) to search
(2) to look for
(3) to seek

Từ ghép 55

chāo hū xún cháng 超乎寻常fǎng xún 访寻kě xún zhǐ 可寻址Miào tàn xún xiōng 妙探寻凶nài rén xún wèi 耐人寻味sōu xún 搜寻sōu xún 蒐寻sōu xún ruǎn tǐ 搜寻软体sōu xún yǐn qíng 搜寻引擎tà xuě xún méi 踏雪寻梅tàn xún 探寻tuī xún 推寻wú chù kě xún 无处可寻xún bǎo 寻宝xún cháng 寻常xún chóu 寻仇xún chū 寻出xún dì 寻的xún duǎn jiàn 寻短见xún fǎng 寻访xún gēn sù yuán 寻根溯源xún gēn wèn dǐ 寻根问底xún hū jī 寻呼机xún huā 寻花xún huā wèn liǔ 寻花问柳xún huān 寻欢xún huān zuò lè 寻欢作乐xún huí quǎn 寻回犬xún huò 寻获xún jī 寻机xún kāi xīn 寻开心xún lái fàn chóu 寻来范畴xún mì 寻觅xún mo 寻摸xún qiú 寻求xún shì shēng fēi 寻事生非xún shuǐ shù 寻水术xún sī 寻思xún sǐ 寻死xún wèi 寻味xún wèn 寻问xún xìn 寻衅xún xìn zī shì zuì 寻衅滋事罪xún yáng 寻阳xún zhǎo 寻找xún zhǐ 寻址xún zū 寻租yì hū xún cháng 异乎寻常Yīng xún 英寻zhǎo xún 找寻zhuī gēn xún dǐ 追根寻底zhuī xún 追寻zhuī xún xiàn dài Zhōng guó 追寻现代中国zì xún fán nǎo 自寻烦恼zì xún sǐ lù 自寻死路