Có 1 kết quả:
yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: shān 彡 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸产彡
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノノノ
Thương Hiệt: YHHHH (卜竹竹竹竹)
Unicode: U+5F66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạn
Âm Nôm: ngàn
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ひこ (hiko)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin6
Âm Nôm: ngàn
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): ひこ (hiko)
Âm Hàn: 언
Âm Quảng Đông: jin6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
kẻ sĩ gồm cả tài đức
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 彥.
Từ điển Trung-Anh
(1) accomplished
(2) elegant
(2) elegant
Từ ghép 9