Có 1 kết quả:
yīng ㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: anh đào 櫻桃,樱桃)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫻.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây anh đào;
② Cây anh đào phương Đông.
② Cây anh đào phương Đông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫻
Từ điển Trung-Anh
cherry
Từ ghép 10