Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: mù 木 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一
Thương Hiệt: DBOV (木月人女)
Unicode: U+6A31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: anh
Âm Nôm: anh
Âm Quảng Đông: jing1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

yīng ㄧㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: anh đào 櫻桃,樱桃)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫻.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây anh đào;
② Cây anh đào phương Đông.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫻

Từ điển Trung-Anh

cherry

Từ ghép 10