Có 2 kết quả:

chuāng ㄔㄨㄤcōng ㄘㄨㄥ

1/2

chuāng ㄔㄨㄤ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cửa sổ

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “song” 窗. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Bán song đăng ảnh mãn sàng thư” 半牕燈影满床書 (Nguyệt 月) Bóng đèn soi nửa cửa sổ, sách đầy giường.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ song 窗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 窗 (bộ 穴).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ song窗.

Từ điển Trung-Anh

variant of 窗[chuang1]

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “song” 窗. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Bán song đăng ảnh mãn sàng thư” 半牕燈影满床書 (Nguyệt 月) Bóng đèn soi nửa cửa sổ, sách đầy giường.