Có 18 kết quả:
㧐 song • 㩳 song • 双 song • 囱 song • 漴 song • 牕 song • 窓 song • 窗 song • 窻 song • 葱 song • 蔥 song • 雙 song • 𠼾 song • 𣙩 song • 𣳔 song • 𧄐 song • 𩽧 song • 𫁷 song
Từ điển Trần Văn Kiệm
song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
song le, song song
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Viện Hán Nôm
song cửa
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
song song
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
song cửa
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
song cửa
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
cửa song (cửa sổ)
Tự hình 2
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
cửa song (cửa sổ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
song đầu (củ hành)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 19
Từ điển Trần Văn Kiệm
song đầu (củ hành)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
song song, vô song, song le
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
song song
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
song cửa
Từ điển Trần Văn Kiệm
song song
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghế song (ghế mây)
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá song
Chữ gần giống 1