Có 18 kết quả:

㧐 song㩳 song双 song囱 song漴 song牕 song窓 song窗 song窻 song葱 song蔥 song雙 song𠼾 song𣙩 song𣳔 song𧄐 song𩽧 song𫁷 song

1/18

song [tủng]

U+39D0, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống

Tự hình 1

Dị thể 3

song [tủng]

U+3A73, tổng 21 nét, bộ thủ 手 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song (đứng thẳng, gõ): song kim bạt cổ: khua chiêng gõ trống

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

song [rong, rông]

U+53CC, tổng 4 nét, bộ hựu 又 (+2 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

song le, song song

Tự hình 2

Dị thể 7

song [thông]

U+56F1, tổng 7 nét, bộ vi 囗 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

song cửa

Tự hình 2

Dị thể 1

song [sòng, sũng]

U+6F34, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

song song

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

song

U+7255, tổng 15 nét, bộ phiến 片 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song cửa

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

song

U+7A93, tổng 11 nét, bộ huyệt 穴 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song cửa

Tự hình 1

Dị thể 2

song

U+7A97, tổng 12 nét, bộ huyệt 穴 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cửa song (cửa sổ)

Tự hình 2

Dị thể 11

song

U+7ABB, tổng 16 nét, bộ huyệt 穴 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa song (cửa sổ)

Tự hình 2

Dị thể 2

song [thông]

U+8471, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

song đầu (củ hành)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 19

song [thông]

U+8525, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

song đầu (củ hành)

Tự hình 2

Dị thể 3

song [rông, suông]

U+96D9, tổng 18 nét, bộ chuy 隹 (+10 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

song song, vô song, song le

Tự hình 4

Dị thể 7

song [suồng, sòng]

U+20F3E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song song

Tự hình 1

song [sòng, sồng, trồng]

U+23669, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song cửa

song [dòng, dông, dùng, giòng, giông, ruồng, ròng, rúng, rộng, rụng, sòng, vùng]

U+23CD4, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

song song

song

U+27110, tổng 21 nét, bộ thảo 艸 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghế song (ghế mây)

Chữ gần giống 3

song

U+29F67, tổng 29 nét, bộ ngư 魚 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá song

Chữ gần giống 1

song

U+2B077, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghế song (ghế mây)

Tự hình 1

Dị thể 1