Có 1 kết quả:

shā ㄕㄚ
Âm Pinyin: shā ㄕㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: shí 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: MRFH (一口火竹)
Unicode: U+7802
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa
Âm Nôm: sa
Âm Nhật (onyomi): サ (sa), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): すな (suna)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saa1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

shā ㄕㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đá vụn, sỏi vụn
2. cát, sạn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đá vụn, sỏi vụn. ◎Như: “phi sa tẩu thạch” 飛砂走石 sỏi bay đá chạy, hình dung sức gió mạnh và nhanh.
2. (Danh) Cát, vụn. § Cũng như “sa” 沙. ◎Như: “quáng sa” 礦砂 cát khoáng.
3. (Danh) § Xem “chu sa” 硃砂.

Từ điển Thiều Chửu

① Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa 沙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cát, đá vụn, sỏi vụn: 砂石 Cát sỏi. Xem 沙 [sha] nghĩa ①
②.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạt cát thật lớn — Đá sỏi.

Từ điển Trung-Anh

(1) sand
(2) gravel
(3) granule

Từ ghép 61

ǎi jīng zhū shā gēn 矮茎朱砂根ǎi jīng zhū shā gēn 矮莖朱砂根bái shā táng 白砂糖bō li shā 玻璃砂cǎi shā chǎng 採砂場cǎi shā chǎng 采砂场chén shā 辰砂cū shā 粗砂dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂鍋問到底dǎ pò shā guō wèn dào dǐ 打破砂锅问到底dān shā 丹砂fěn shā shí 粉砂石fěn shā yán 粉砂岩gào yīng shā 鋯英砂gào yīng shā 锆英砂hǎi shā 海砂hǎi shā wū 海砂屋jīn gāng shā 金刚砂jīn gāng shā 金剛砂lǜ shā 滤砂lǜ shā 濾砂lǔ shā 硇砂lǔ shā 磠砂měi shā 鎂砂měi shā 镁砂mó shā 磨砂mó shā gāo 磨砂膏mó shā jī 磨砂机mó shā jī 磨砂機mó shí cū shā yán 磨石粗砂岩mó shí shā lì 磨石砂砾mó shí shā lì 磨石砂礫náo shā 硇砂náo shā 磠砂pēn shā 喷砂pēn shā 噴砂péng shā 硼砂shā guō 砂鍋shā guō 砂锅shā jī kuàng chuáng 砂积矿床shā jī kuàng chuáng 砂積礦床shā jiāng 砂浆shā jiāng 砂漿shā jiāng 砂礓shā lì 砂砾shā lì 砂礫shā lún 砂輪shā lún 砂轮shā náng 砂囊shā rén 砂仁shā shí 砂石shā táng 砂糖shā yán 砂岩shā zhǐ 砂紙shā zhǐ 砂纸shā zi 砂子tiě shā 鐵砂tiě shā 铁砂yóu shā 油砂zhū shā 朱砂zhū shā 硃砂